Các thuật ngữ thường gặp khi đặt mua quảng cáo tại Media Lab

Created by Media Lab Support Center, Modified on Sun, 02 Apr 2023 at 05:59 PM by Media Lab Support Center

Để hỗ trợ bạn có trải nghiệm tốt nhất trong quá trình trải nghiệm và đặt mua quảng cáo trên Media Lab, chúng tôi đã thực hiện một danh sách tổng hợp các thuật ngữ thường gặp kèm giải thích chi tiết: 
I. Thuật ngữ liên quan đến kênh quảng cáo
  1. Display Ads: Là hình thức quảng cáo hiển thị trên các trang web hoặc trên các ứng dụng khác. 

  2. PR Online: Là hình thức quảng cáo thông qua các kênh truyền thông trực tuyến như báo điện tử, tạp chí trực tuyến, blog, v.v.

  3. Native Ad: Là hình thức quảng cáo được thiết kế sao cho giống với nội dung tự nhiên trên trang web, giúp tăng khả năng tương tác của người dùng.

  4. Audio Ad: Là hình thức quảng cáo trên các kênh phát thanh trực tuyến hoặc trong các ứng dụng nghe nhạc trực tuyến.

  5. Search Ad: Là hình thức quảng cáo xuất hiện trên kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo, v.v.

  6. KOL & Influencer: Là hình thức quảng cáo thông qua sự ảnh hưởng của các người nổi tiếng hoặc những người có uy tín trong lĩnh vực của mình trên các mạng xã hội.

  7. OTT (Over-The-Top): Là hình thức phát video trực tuyến thông qua internet mà không cần thông qua các nhà cung cấp dịch vụ truyền hình truyền thống.

  8. CTV (Connected TV): Là hình thức phát video trực tuyến thông qua các thiết bị kết nối internet như TV thông minh hay TV có tích hợp máy tính.

II. Thuật ngữ liên quan đến hình thức đặt mua và thanh toán
  1. CPM (Cost per mille): Là chi phí cho mỗi ngàn lượt hiển thị quảng cáo.

  2. CPC (Cost per click): Là chi phí cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo.

  3. CPA (Cost per action): Là chi phí cho mỗi hành động được thực hiện bởi người dùng sau khi nhấp vào quảng cáo, ví dụ như đăng ký, mua hàng.

  4. CPV (Cost per view): Là chi phí cho mỗi lượt xem quảng cáo trên video.

  5. CPD (Cost per day): Là chi phí cho mỗi ngày hiển thị quảng cáo trên một trang web.

  6. PPC (Pay per click): Là hình thức thanh toán dựa trên số lượt nhấp chuột vào quảng cáo.

  7. Advertiser: Là người đặt mua quảng cáo.

  8. Publisher: Là chủ sở hữu của trang web hoặc kênh quảng cáo.

III. Thuật ngữ liên quan đến đến đối tượng mục tiêu 
  1. Target Audience: Là việc đối tượng mà quảng cáo sẽ được hiển thị đến.

  2. Demographics: Là những thông tin về độ tuổi, giới tính, địa lý, nghề nghiệp, v.v. của đối tượng khách hàng.

  3. Interest targeting: Là việc lựa chọn đối tượng khách hàng dựa trên sở thích, lối sống, hành vi trên mạng xã hội.

  4. Frequency: Số lần hiển thị quảng cáo cho mỗi người dùng trong một khoảng thời gian nhất định.

  5. Impressions: Số lần quảng cáo được hiển thị trên trang web hoặc trên video trong một khoảng thời gian nhất định.

  6. Reach: Số lượng người dùng tiếp cận được với quảng cáo trong một khoảng thời gian nhất định.

  7. Conversion: Số lượng hành động hoặc giao dịch được thực hiện bởi người dùng sau khi tương tác với quảng cáo.

IV. Thuật ngữ liên quan đến việc đo lường hiệu quả quảng cáo 
  1. CTR (Click-through rate): Tỷ lệ số lượt nhấp chuột vào quảng cáo so với số lần hiển thị quảng cáo.

  2. CVR (Conversion rate): Tỷ lệ số lượng người dùng thực hiện hành động hoặc giao dịch sau khi tương tác với quảng cáo.

  3. ROI (Return on investment): Tỷ suất lợi nhuận thu được so với số tiền chi tiêu cho quảng cáo.

  4. CPMV (Cost per mille view): Là chi phí cho mỗi ngàn lượt xem quảng cáo trên video.

  5. CPR (Cost per reach): Là chi phí cho mỗi lượt tiếp cận đến một người dùng độc nhất.

  6. ROAS (Return on ad spend): Tỷ suất lợi nhuận thu được so với số tiền chi tiêu cho quảng cáo.

Was this article helpful?

That’s Great!

Thank you for your feedback

Sorry! We couldn't be helpful

Thank you for your feedback

Let us know how can we improve this article!

Select atleast one of the reasons

Feedback sent

We appreciate your effort and will try to fix the article